Thiên can là một thuật ngữ phong thủy, được hiểu và áp dụng rất phổ biến vào cuộc sống. Tuy nhiên, việc hiểu và nắm rõ khái niệm thiên can là gì cũng như ý nghĩa của từng thiên can thì không phải ai cũng rõ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin dễ hiểu nhất cho bạn về thiên can là gì? Xung khắc thiên can là gì?
Contents
Thiên can là gì? Thập thiên can là gì
Theo wiki, can hay còn được gọi là thiên can, thập thiên can. Đây thuật ngữ trong phong thủy, thường được sử dụng như một hệ thống đơn vị kết hợp với 12 con giáp.
Thiên Can thường được áp dụng để đoán trước vận mệnh hoặc tương lai của mỗi người. Trong đó, có 10 Thiên Can chính bao gồm: Giáp, Bính, Ất, Đinh, Kỷ, Mậu, Canh, Nhâm, Tân, Quý.
Các quy luật về Thiên Can, Địa Chi và Thuyết Thái Cực là kết quả của sự nghiên cứu, tìm kiếm và sáng tạo dựa trên văn hóa truyền thống của người Trung Hoa trong quá khứ. Những thuật ngữ này đã có một lịch sử lâu dài và đóng vai trò quan trọng trong văn hóa tâm linh không chỉ của Trung Quốc mà còn của các quốc gia láng giềng như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Bộ 10 Thiên Can gồm những gì?
Sau khi hiểu về thiên can là gì, bạn cũng cần biết thêm bộ thập Thiên Can gồm những gì. Thiên Can chính gồm Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi người đều có một Thiên Can riêng từ khi bắt đầu từ sinh ra.
Bộ 10 Thiên Can được chia thành hai phần gồm can dương và can âm. Thiên Can ẩn chứa quá trình phát triển của mọi sự sống, từ sự thịnh vượng đến suy tàn, từ giai đoạn non trẻ đến khi trưởng thành.
- Năm can dương bao gồm: Giáp, Bính, Mậu, Canh, và Nhâm
- Năm can âm bao gồm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, và Quý.
>>> Xem thêm 12 con giáp Việt Nam giống và khác nhau như thế nào với Trung Quốc
Ý nghĩa chi tiết của 10 Thiên Can
Sau khi đã có câu trả lời cho câu hỏi về ý nghĩa của thiên can là gì, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá sâu hơn về ý nghĩa chi tiết của mỗi thiên can. Mỗi thiên can này mang theo những ý nghĩa riêng. Việc hiểu rõ điều này là cần thiết để áp dụng vào việc phân tích vận mệnh, tương lai của chính bản thân hay người khác.
Ý nghĩa Thiên Can Giáp – Dương Mộc
- Ý nghĩa: Giáp thuộc vào Dương Mộc, tượng trưng cho cây to ở trong rừng
- Hướng: Giáp thuộc hướng Đông
Can Giáp đại diện cho những cây to lớn trong rừng sâu, mang đậm khí chất vững chãi và mạnh mẽ. Những người mang Can Giáp thường có tính tình nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu lòng trắc ẩn và thái độ lịch sự nên được rất nhiều người yêu quý. Ngoài ra, họ cũng có trách nhiệm cao trong công việc, sống rất tình nghĩa.
Tuy nhiên, điểm yếu của những người có Can Giáp nằm ở khả năng thích nghi kém với môi trường mới, hay có thói quen suy nghĩ quá nhiều, đôi khi tự làm to ra khi gặp những vấn đề nhỏ bé trong cuộc sống.
Ý nghĩa Thiên Can Ất – Âm Mộc
- Ý nghĩa: Can Ất thuộc Âm Mộc; đại diện hoa cỏ, bụi cây nhỏ
- Hướng: Can Ất thuộc hướng Đông
Ất thuộc âm Mộc, tượng trưng cho bụi cây nhỏ, hoa cỏ và mang tính chất mềm mại, hơi yếu đuối. Những người mang Can Ất thường có tính cách hiền hòa, độ lượng, và sâu sắc trong việc đồng cảm với mọi người. Họ cũng thường mang trong mình nhiều tài năng, mặc dù bề ngoài không thể hiện điều này, nhưng bên trong, họ có ham muốn mạnh mẽ.
Tuy nhiên, Can Ất thường dễ buồn phiền và có xu hướng suy nghĩ nhiều.
Ý nghĩa Thiên Can Bính – Dương Hoả
- Ý nghĩa: Can Bính thuộc vào Dương Hỏa, tượng trưng cho lửa lớn hay thái dương.
- Hướng: Can Bính thuộc về hướng Nam
Can Bính mang ý nghĩa của sự chiếu sáng, đại diện cho ánh sáng mặt trời. Những người mang Can Bính thường có tính cách vui vẻ, hào sảng, và rất nhiệt tình giúp đỡ, hỗ trợ người khác.
Họ cũng thường mang trong mình nhiều hoài bão, khao khát tiến lên và thích dẫn dắt. Tuy nhiên, đôi khi họ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội thích hợp để thực hiện ý chí của mình.
Ý nghĩa Thiên Can Đinh – Âm Hoả
- Ý nghĩa: Thiên Can Đinh thuộc vào Âm Hỏa, đại diện đèn, lửa lò, ánh sáng yếu
- Hướng: Thiên Can Đinh, thuộc về hướng Nam
Thiên Can Đinh biểu thị cho những loại ánh sáng yếu, như đèn, lửa lò, chỉ ra sự không ổn định và thay đổi không đáng tin cậy. Nếu Đinh ở trong trạng thái thuận lợi, họ sẽ mạnh mẽ, nhưng nếu gặp khó khăn, họ có thể trở nên yếu đuối.
Những người mang Can Đinh thường có tính cách khó đoán, bề ngoài lạnh lùng nhưng bên trong lại đầy nhiệt huyết, thường hay nghi ngờ và có xu hướng tính toán quá mức. Họ luôn hành động cẩn trọng, kín đáo và thường có nhiều điểm yếu.
Ý nghĩa của Thiên Can Mậu – Dương Thổ
- Ý nghĩa: Thiên Can Mậu thuộc vào Dương Thổ, tượng trưng cho đất đai rộng lớn, giàu có thịnh vượng
- Hướng: Thiên Can Mậu hướng Trung Cung
Thiên Can Mậu biểu thị cho đất đai rộng lớn, mầm mống của sự thịnh vượng, cũng như tượng trưng cho những bãi đê bồi có khả năng ngăn chặn và kiểm soát lũ lụt trên các con sông. Những người thuộc Can Mậu thường có tính cách chân thành, thẳng thắn và trung hậu.
Ý nghĩa Thiên Can Kỷ – Âm Thổ
- Ý nghĩa: Thiên Can Kỷ thuộc vào Âm Thổ đại diện cho đất ruộng vườn
- Hướng: Thiên Can Kỷ hướng ở Trung Cung
Thiên Can Kỷ thuộc phần Thổ, biểu thị cho các khu đất dành cho trồng trọt như ruộng vườn, thích hợp cho việc canh tác.
Những người mang Kỷ Thổ thường có nhiều tài năng, tuân thủ theo quy tắc trong hành động của họ. Tuy nhiên, họ có thể thiếu lòng rộng lượng và có xu hướng suy nghĩ cẩn trọng, ít chịu mạo hiểm.
Ý nghĩa Thiên Can Canh – Dương Kim
- Ý nghĩa: Thiên Can Canh thuộc vào Dương Kim đại diện cho kim loại những vật chắc, cứng
- Hướng: Thiên Can Canh thuộc vào hướng Tây
Thiên Can Canh thuộc về Dương Kim, biểu thị cho kim loại như dao, khoáng sản, kiếm,… cho thấy sự vững chắc, bền bỉ.
Những người thuộc Thiên Can Canh thường có tính cách cởi mở, nhiệt tình và rộng lượng, coi trọng tinh thần đạo đức. Tuy nhiên, họ có thể thiếu kiên nhẫn và thường có xu hướng muốn chiếm lĩnh, hay phá hoại.
Ý nghĩa Thiên Can Tân – Âm Kim
- Ý nghĩa: Thiên Canh Tân thuộc vào Âm Kim đại diện kim loại quý hiếm như trang sức, vàng bạc, đá quý.
- Hướng: Thiên Can Tân thuộc vào hướng Tây
Thiên Can Tân tượng trưng cho kim loại quý hiếm, được coi là báu vật. Những người mang Can Tân thường có tính cách ấm áp, coi trọng tình cảm, và khá trầm tính. Họ tự trọng, thích thể hiện bản thân, nhưng đôi khi thiếu ý chí.
Ý nghĩa Thiên Can Nhâm – Dương Thủy
- Ý nghĩa: Thiên Can Nhâm thuộc vào Dương Thủy. Đại diện cho biển lớn, đại dương.
- Hướng: Thiên Can Nhâm thuộc về hướng Bắc
Thiên Can Nhâm thuộc về Dương Thủy, biểu thị cho đại dương vô cùng rộng lớn và hùng vĩ. Những người mang Can Nhâm thường mang tính bao dung, kiên nhẫn và dũng khí cao. Tuy nhiên, họ có thể dễ ỷ lại và không tập trung trong công việc.
Ý nghĩa Thiên Can Quý – Âm Thủy
- Ý nghĩa: Thiên Can Quý thuộc về Âm Thủy. Đại diện cho nước trong sương, nước mưa.
- Hướng: Thiên Can Quý, thuộc hướng Bắc
Thiên Can Nhâm thường ám chỉ nước mưa, nước trong sương, biểu thị sự sinh sôi, nảy nở từ bên trong. Những người mang Can Quý thường có tính cách dịu dàng, tập trung vào bên trong, làm việc cẩn thận và bình tĩnh. Tuy nhiên, tâm họ thường không ổn định, đôi khi có thái độ chống đối và xuất hiện những suy nghĩ tiêu cực.
>>> Xem thêm ý nghĩa nốt ruồi trong lòng bàn tay tại đây
Thiên Can xung hợp là gì?
Bên cạnh thắc mắc thiên can là gì thì thiên can xung hợp cũng là vấn đề được nhiều người quan tâm. Bởi, việc hiểu rõ mối quan hệ tương sinh tương khắc thiên can giúp mọi người có thể vận dụng vào thực tiễn một cách tốt nhất.
Thiên can tương hợp là gì?
- Thiên Can Giáp (Dương mộc) và Thiên Can Kỷ (Âm Thổ) tạo thành hợp hóa Thổ.
- Thiên Can Ất (m Mộc) và Thiên Can Canh (Dương kim) kết hợp để tạo ra yếu tố Kim.
- Thiên Can Bính (Dương hỏa) và Thiên Can Nhâm (Dương thủy) tạo thành hợp hóa Thủy.
- Thiên Can Mậu (Dương thổ) và Thiên Can Quý (m Thủy) tạo ra yếu tố Hỏa khi hợp nhất.
Thiên can tương khắc là gì?
Quan hệ tương sinh, tương khắc, tương hợp và tương xung của các thiên can như sau:
- Thiên Can Giáp, Ất Mộc tương khắc với Thiên Can Mậu, Kỷ và Thổ.
- Thiên Can Bính, Đinh Hỏa tương khắc với Thiên Can Canh, Tân và Kim.
- Thiên Can Mậu, Kỷ Thổ tương khắc với Thiên Can Nhâm, Quý và Thủy.
- Thiên Can Canh, Tân Kim tương khắc với Thiên Can Giáp, Ất và Mộc.
- Thiên Can Nhâm, Quý Thủy tương khắc với Thiên Can Bính, Đinh và Hỏa.
Thiên can tương xung là gì?
Các cặp Thiên Can tương xung là: Giáp – Canh, Ất – Tân, Nhâm – Bính, Quý – Đinh. Thiên Can Mậu và Kỷ đều thuộc trung cung nên không tương xung nhau. Tuy nhiên, Mậu và Kỷ tạo nên khí phân tán tứ phương, tạo thành thế sát hay Mậu Kỷ Tôn Thiên Sát
Thiên can tương sinh là gì?
Theo quan hệ tương sinh của Thiên Can, Dương sinh Âm, Âm sinh Dương chính là ấn:
Dương sinh Mộc:
- Giáp Mộc sinh Đinh Hỏa
- Bính Hỏa sinh Mậu Thổ
- Đinh Hỏa sinh Kỷ Thổ
- Giáp Mộc sinh Bính Hỏa
- Mậu Thổ sinh Canh Kim
- Kỷ Thổ sinh Tân Kim
- Tân Kim sinh Quý Thủy
- Nhâm Thủy sinh Giáp Mộc
- Quý Thủy sinh Giáp Mộc
- Canh Kim sinh Nhâm Thủy
Mộc sinh Dương:
- Giáp Mộc sinh Đinh Hỏa
- Bính Hỏa sinh Kỷ Thổ
- Đinh Hỏa sinh Mậu Thổ
- Ất Mộc sinh Bính Hỏa
- Mậu Thổ sinh Tân Kim
- Canh Kim sinh Quý Thủy
- Tân Kim sinh Nhâm Thủy
- Nhâm Thủy sinh Ất Mộc
- Kỷ Thổ sinh Canh Kim
- Quý Thủy sinh Giáp Mộc
Trên đây là những giải đáp về thiên can là gì? Ý nghĩa của từng thiên can mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng, chủ đề này thú vị và hữu ích cho bạn đọc!
>>> Bạn có thể quan tâm: tứ đồ tường là gì? hậu quả của nó gây ra sẽ như thế nào
Trả lời